Có 2 kết quả:
一句話 yī jù huà ㄧ ㄐㄩˋ ㄏㄨㄚˋ • 一句话 yī jù huà ㄧ ㄐㄩˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a word
(2) in short
(2) in short
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a word
(2) in short
(2) in short
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh